Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CPHH PTKCN Đài Tín
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Hạ tầng KCN Cần Thơ |
Địa điểm
|
Xã Phú Xuân, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
|
Phường Phú Thứ, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
120 |
62.63 |
Diện tích đất xưởng
|
Updating |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
20% |
|
Thời gian vận hành
|
2002
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty Cổ phần Tôn Vikor, Công ty Cổ phần Việt xô Gas, Công ty TNHH Poong Shin Vina, Công ty TNHH Thái Hiệp Hưng, Công ty ắc quy KORNAM, Công ty TNHH may Nien Hsing Việt Nam, Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam, Công ty TNHH dệt MEINA MEINA, Công ty TNHH Công thương nghiệp TAIHUA Việt Nam,....
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí điện tử, chế biến nông sản, sản xuất vật liệu xây dựng và hàng tiêu dùng
|
Chế tạo cơ khí, lắp ráp điện tử, chế biến nông, thủy, hải sản, gia súc, gia cầm đông lạnh, đóng hộp, chế tạo vật liệu xây dựng, sản xuất dược phẩm… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
65%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Hà Nội 100km
|
Cách trung tâm thành phố Cần Thơ 2 km |
Hàng không
|
Cách Sân bay Nội Bài 120km
|
Cách sân bay Cần Thơ 10 km |
Xe lửa
|
Ga Nam Định 17km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách Cảng Hải Phòng 75km
|
Cách cảng Cần Thơ 9 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
24 - 26m: 2 làn |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
15 - 24m: 2 làn |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
35KV |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
Updating |
|
Công suất cao nhất
|
Updating |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
Updating |
|
Internet và viễn thông
|
Updating
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm |
|
Loại/Hạng
|
Updating |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Updating |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Updating |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Updating |
0.1 USD |
Bình thường
|
Updating |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
Updating |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Updating |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level C |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Loại B - TCVN -1995 |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phúc Khánh - Thái Bình
|
Khu công nghiệp Hưng Phú 2B - Cần Thơ
|