Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
Địa điểm Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 82 207
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 0%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2005 1997
Nhà đầu tư hiện tại 25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc 6
Ngành nghề chính - Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi. Công nghiệp cơ khí chế tạo; sản xuất đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; gốm sứ, thủy tinh; các ngành nghề khác không ô nhiễm hoặc ô nhiễm nhẹ
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km Nằm sát trục giao thông QL1A, cách trung tâm thành phố 15 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 75km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 8 km
Xe lửa Cách ga Hải Dương 16km Cách nhà ga Sài Gòn 10 km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km Cách cảng Sài Gòn 17 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 23.25m - 30m Width: 38m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 17.5m Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn Updating 2x40 MVA
Nước sạch Công suất 4.400 m3/day 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Updating 12000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD/m2 100 USD
Thời hạn thuê 2053
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 3.383 VNĐ/kwh 0.1 USD
Bình thường 1.853 VNĐ/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.210 VNĐ/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.000 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch