So sánh:
Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng
Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang | Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng | |
Địa điểm | Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 82 | 153 |
Diện tích đất xưởng | Updating | 123 | |
Diện tích còn trống | 0% | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 2005 | 1994 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc | 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản) | |
Ngành nghề chính | - Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi. | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 99 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 75km | To Noi Bai International airport: 128km; | |
Xe lửa | Cách ga Hải Dương 16km | YES | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km | Hai Phong port: 15km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 23.25m - 30m | Width: 32m |
Đường nhánh phụ | 17.5m | Width: 20m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Updating | 2X63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 4.400 m3/day | TCKCN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất | Updating | 13.500m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day | 10.800m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD/m2 | 80 USD |
Thời hạn thuê | 2053 | 2050 | |
Loại/Hạng | Updating | Level A | |
Phương thức thanh toán | Một lần | 12 months | |
Đặt cọc | Updating | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 tháng/ 12 tháng | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 3.383 VNĐ/kwh | 0.1 USD |
Bình thường | 1.853 VNĐ/kwh | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 1.210 VNĐ/kwh | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 15.000 VNĐ/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.15 USD - 0.45 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Updating | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương | Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng |