Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định

Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương vs Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang Công ty CP Công nghiệp tàu thủy Hoàng Anh
Địa điểm Km38 quốc lộ 5, xã Cẩm Phúc, Cẩm Diễn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Xã Mỹ Trung, Huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
Diện tích Tổng diện tích 82 150
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống 0%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2005 2006
Nhà đầu tư hiện tại 25 nhà đầu tư từ Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh
Ngành nghề chính - Công nghiệp điện tử. - Công nghiệp gia công cơ khí và lắp ráp. - Công nghệ dệt may và sản xuất hàng tiêu dùng. - Công nghiệp chế biến sản phẩm nông nghiệp; Các doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ truyền thống của địa phương. - Ngành nghề mua bán thiết bị chế tạo khuôn mẫu; Sản xuất, kinh doanh các sản phẩm nhựa trong văn phòng phẩm, chế phẩm thiết bị điện; Sản xuất kinh doanh tem nhãn các loại; Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cáp điện; Kinh doanh kho bãi. Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ
Tỷ lệ lấp đầy 100% 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Hải Phòng 62km, Cách Hà Nội 43km, Cách thành phố Hải Dương 14km To Hanoi City: 85km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 75km To Noi Bai International airport: 100km
Xe lửa Cách ga Hải Dương 16km yes
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 68km; Cách cảng Cái Lân 127km Hai Phong port: 105km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 23.25m - 30m Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 17.5m Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn Updating 30MVA
Nước sạch Công suất 4.400 m3/day
Công suất cao nhất Updating 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 7.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD/m2 65 USD
Thời hạn thuê 2053 2056
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 3 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 tháng/ 12 tháng 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 3.383 VNĐ/kwh 0.1 USD
Bình thường 1.853 VNĐ/kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.210 VNĐ/kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 15.000 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.15 USD - 0.45 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phúc Điền - Hải Dương Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch