So sánh:
Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang
Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt | Tổng Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam làm chủ đầu tư | |
Địa điểm | xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | xã Gia Thuận, Vàm Láng thuộc địa bàn huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 365 ha | 285 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp | đóng tàu, chế biến dầu khí, cơ khí, thủy hải sản | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60 | 1 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | cách thành phố Đà Nẵng 70km | to Ho Chi Minh city: 66km | |
Hàng không | Cách sân bay Đà Nẵng: 70km | To Tan San Nhat Airport:75km | |
Xe lửa | Ga Tam Kỳ: 13km | yes | |
Cảng biển | cách cảng Tiên Sa: 75 km | to Saigon Sea Port 70km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 làn xe | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 4.200m3/day | 5.000m3/days |
Công suất cao nhất | Nhà máy nước Phú Ninh | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/ngày đêm | QCVN |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30-35USD | 60-80 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | 3 | |
Thời hạn thuê | 5 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.25 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | có | Yes | |
Chi tiết | Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam | Khu công nghiệp Dịch vụ dầu khí Soài Rạp – Tỉnh Tiền Giang |