Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt Cty CP Tổng Công ty Tín Nghĩa; Cty CP Đầu tư XD và VLXD Sài Gòn
Địa điểm xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam Xã Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.
Diện tích Tổng diện tích 365 ha 314,23 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp Chế biến gỗ, chế biến thực phẩm, Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học;Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất; dệt; sản xuất trang phục
Tỷ lệ lấp đầy 60 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách thành phố Đà Nẵng 70km cách Thành Phố Hồ Chí Minh: 40km
Hàng không Cách sân bay Đà Nẵng: 70km Cách sân bay Tân Sơn Nhất :49km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 13km
Cảng biển cách cảng Tiên Sa: 75 km cách cảng Sài Gòn 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 đất cứng: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe 4 làn xe
Đường nhánh phụ 2 làn xe 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 4.200m3/day 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Nhà máy nước Phú Ninh
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 1.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35USD 160-180 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 tháng
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4
Thời hạn thuê 5 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán năm
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 tháng
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 1USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.11USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.5USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác
Chi tiết Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch