Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt Công ty Phát triển Hạ tầng các Khu công nghiệp Tiền Giang
Địa điểm xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 365 ha 79,14 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại XÍ NGHỆP CHẾ BIẾN GẠO VIỆT NGUYÊN,
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp Chế biến thức ăn gia súc; Chế biến thủy, hải sản xuất khẩu; Sản xuất bao bì PP; Chế biến nông sản; Dịch vụ kho lạnh; Sản xuất kinh doanh, gia công hàng may mặc; Sản xuất bánh tráng; các loại nước giải khát; Sản xuất bê tông thương phẩm; Đóng sửa các phương
Tỷ lệ lấp đầy 60 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách thành phố Đà Nẵng 70km to Ho Chi Minh city: 72km
Hàng không Cách sân bay Đà Nẵng: 70km To Tan San Nhat Airport:86km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 13km yes
Cảng biển cách cảng Tiên Sa: 75 km to Saigon Sea Port 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 4.200m3/day 5.000m3/days
Công suất cao nhất Nhà máy nước Phú Ninh 40.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch