Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt
|
Công viên phần mềm Quang Trung |
Địa điểm
|
xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam
|
Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
365 ha |
43 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH Shinkawa Việt Nam, Công ty TNHH Gifu Kogyo Việt Nam, Công ty TNHH Unico Việt Nam (Japan), Công ty TNHH Actsone, Công ty TNHH Acenet, Công ty TNHH Augen Việt Nam, vv... |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp
|
Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, phần mềm, |
Tỷ lệ lấp đầy
|
60
|
0.99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
cách thành phố Đà Nẵng 70km
|
to Ho Chi Minh city: 0km |
Hàng không
|
Cách sân bay Đà Nẵng: 70km
|
To Tan San Nhat Airport:8km |
Xe lửa
|
Ga Tam Kỳ: 13km
|
yes (8km) |
Cảng biển
|
cách cảng Tiên Sa: 75 km
|
to Saigon Sea Port 10km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
4.200m3/day |
3.600m3/days |
Công suất cao nhất
|
Nhà máy nước Phú Ninh |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/ngày đêm |
1.600m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30-35USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 năm |
50-70 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 tháng |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
16 |
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.25 USD/m2 |
0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam
|
Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
|