Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
Địa điểm xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 365 ha 207 ha
Diện tích đất xưởng 130 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Bông Bạch Tuyết, Công ty TNHH Hoshino (Viet Nam),Công ty TNHH L&D Enterprise (US)
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, dệt may, cơ khí, điện tử,..
Tỷ lệ lấp đầy 60 0.66
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách thành phố Đà Nẵng 70km to Ho Chi Minh city: 0km
Hàng không Cách sân bay Đà Nẵng: 70km To Tan San Nhat Airport:8km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 13km yes (8km)
Cảng biển cách cảng Tiên Sa: 75 km to Saigon Sea Port 10km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Number of lane: 4 lanes: 30 m
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes: 13,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 2x40MVA
Nước sạch Công suất 4.200m3/day 12.000m3/days
Công suất cao nhất Nhà máy nước Phú Ninh
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 6.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35USD 60-80 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50-70 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam Khu công nghệ Cao Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch