Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam

Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt UBND huyện Nông Sơn
Địa điểm xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 365 ha 15,2 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 năm 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác.
Tỷ lệ lấp đầy 60
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ cách thành phố Đà Nẵng 70km Đà Nẵng: 50km
Hàng không Cách sân bay Đà Nẵng: 70km Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 13km Ga Tam Kỳ: 30km
Cảng biển cách cảng Tiên Sa: 75 km Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 4.200m3/day 3.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Nhà máy nước Phú Ninh
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/ngày đêm 2.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35USD 20 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 tháng 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.25 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch