So sánh:
Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera | ||
Địa điểm | Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 400 ha | 168 ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | Updating | ||
Tỷ lệ cây xanh | >15% | ||
Thời gian vận hành | 2014 | 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;... | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may..... | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km | ||
Hàng không | Sân bay Nội Bài: 130km | ||
Xe lửa | Ga Uông Bí: 12km | ||
Cảng biển | Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 40m | |
Đường nhánh phụ | Updating | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2 x 25MVA | ||
Nước sạch | Công suất | Updating | |
Công suất cao nhất | 6.500m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.800m3/ngày | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 70 USD | |
Thời hạn thuê | 50 năm | ||
Loại/Hạng | Updating | ||
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Đặt cọc | Updating | ||
Diện tích tối thiểu | Updating | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | Updating | |
Thời hạn thuê | Updating | ||
Loại/Hạng | Updating | ||
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Scale of factory | Updating | ||
Đặt cọc | Updating | ||
Diện tích tối thiểu | Updating | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.7 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.123 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.067 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.042 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | Updating |
Phương thức thanh toán | Monthly | Updating | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Updating | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | Updating |
Phương thức thanh toán | Monthly | Updating | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Updating | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Updating | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh | Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh |