So sánh:
Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | ||
Địa điểm | phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 400 ha | 301 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2014 | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km | ||
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km | ||
Xe lửa | Liền kề ga Cái Lân | ||
Cảng biển | Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 40m | |
Đường nhánh phụ | 22m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 32 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 8.700m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 22.000m3/ngày | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh | Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh |