Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương vs Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phú Thái Công Ty TNHH Dạ Hợp
Địa điểm Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 13.7 ha 77
Diện tích đất xưởng 10 ha 50.77
Diện tích còn trống 3ha 30
Tỷ lệ cây xanh 15% 15
Thời gian vận hành 30/05/2008 2014
Nhà đầu tư hiện tại Hyojin Co.,ltd 24 Investors: FDIS: Sankoh VN, Diostesh Vina, Meiko; Youngin Vina,..
Ngành nghề chính Điện tử, cơ khí, Hóa học, công nghệ cao, công nghệ sạch (và ít nhân công) Điện tử; Cơ khí;May mặc: Dành cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, ít ô nhiễm môi trường, ưu tiên những ngành có vốn đầu tư lớn.
Tỷ lệ lấp đầy 80% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 50km, To Hanoi City: 50km,
Hàng không To Noi Bai International airport: 80km; To Cat Bi - Hai Phong: 30km To Noi Bai International airport: 80km;
Xe lửa Yes (5km) Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 30km Hai Phong port: 150km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 22m & 35m, Number of lane: 4 lanes Width: 25, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m & 22m, Number of lane: 4 lanes Width: 17,5, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 40MW
Nước sạch Công suất 4.500 m3/day 20.000 m3/days
Công suất cao nhất 15.000m3/day 30.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day 5.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 85 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2067 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán hàng năm/1 lần 12 months
Đặt cọc 5% 10%
Diện tích tối thiểu N/A 1ha
Xưởng $4 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.33 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.3 USD/m3 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance (yes) Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Thái - Hải Dương Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà - Hòa Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch