Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Việt Nam - Korea
|
Công ty TNHH Đại Dương |
Địa điểm
|
Xã Từ Đà, An Đạo, huyện phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
|
Km 49, Quốc lộ 5, Thị trấn Lai Cách, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
100 |
136ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
Updating |
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2015
|
2007 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ
|
Lĩnh vực công nghệ cao, ít ô nhiễm, công nghiệp nhẹ và các ngành công nghiệp phụ trợ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
Updating |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 90km
|
Cách Quốc lộ 5 nối Hà Nội-Hải Phòng 7km; Cách Hà Nội 55km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 60km
|
Cách Sân bay quốc tế Nội Bài 80km; Cách Sân bay quốc tế Cát Bi 60km |
Xe lửa
|
yes
|
Cách ga Cao Xá 2km |
Cảng biển
|
Hai Phong port:180km
|
Cách cảng Hải Phòng 50km; Cách cảng nước sâu Quảng Ninh 82km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 39&33m, Number of lane: 4 lanes |
30 - 33m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17,5&15,5 m, Number of lane: 2lanes |
13,5 - 17,5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
2 nguồn cung 22KV và 35 KV |
Công suất nguồn
|
63 MVA |
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
8000m3/ngày đêm |
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6500m3/ngày đêm |
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Internet: dịch vụ băng thông rộng ADSL, viễn thông quốc tế (IDD), dây cáp quang và đường dây cho thuê |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
90 USD/ m2 |
Thời hạn thuê
|
2065 |
2057 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
10% |
Updating |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
10.000m2 |
Xưởng
|
$3
|
Updating |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
20.000 VNĐ/m2/ năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Updating |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
3.383 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.853 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.210 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
14.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Công ty cung cấp nước sạch tỉnh Hải Dương |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
18.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Mức B (QCVN40:2011) và Mức A (QCVN40:2011) |
Phí khác
|
Yes
|
Updating |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phù Ninh - Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Lai Cách - Hải Dương
|