Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ Dong Anh Co. & Sumitomo Corp. Joint Venture
Địa điểm Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 170 302 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 22/21997
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ 31 nhà đầu tư, hầu hết là các nhà đầu tư của Nhật, ngoại trừ 1 nhà đầu tư của Malaysia và 1 của Singapore. Các nhà đầu tư này phần lớn là ngành điện tử, lắp ráp điện tử, sản xuất linh kiện ô tô và xe máy.
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học Công nghiệp sạch, lắp ráp linh kiện điện tử, lắp ráp xe máy, bao bì....
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km Noi Bai Airport: 10km
Xe lửa Hanoi railway Station: 15km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 120km To Hai Phong Seaport: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1-1,25
Giao thông nội khu Đường chính 30, 25 m; vỉa hè 6-9m 40m, 6 lands
Đường nhánh phụ 15, 12 m; vỉa hè 6-9m 26m, 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 126MVA
Nước sạch Công suất 6000m3/ngày đêm 8.000m3/day
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày đêm 8.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day 3.000m3/day
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 100-120 USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 3000m2 1ha
Xưởng 2 USD/m2/tháng 3-5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm Yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.97 USD 0.1 USD
Bình thường 0.054 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.034 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 Insurrance
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch