Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK
Địa điểm Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 170 340 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch.
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km To Central of Ha Noi: 20km;
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km Noi Bai Airport: 4km
Xe lửa Hanoi railway Station: 20km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 120km To Hai Phong Seaport: 120km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 30, 25 m; vỉa hè 6-9m 40m, 6 lands
Đường nhánh phụ 15, 12 m; vỉa hè 6-9m 26m, 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126MVA Mạng lưới điện Quốc Gia
Nước sạch Công suất 6000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày đêm 14.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day 10.000m3/day
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 100-150 USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 3000m2 1ha
Xưởng 2 USD/m2/tháng 7 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm Yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.97 USD 0.1 USD
Bình thường 0.054 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.034 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch