Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ Công ty Điện tử Hà Nội (Hanel)
Địa điểm Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội Thị trấn Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 170 96
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 1996
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ CTY TNHH KIM LOẠI ORION HÀ NỘI (OHMC), CTY TNHH HỆ THỐNG DÂY SUMI - HANEL, CTY TNHH KHUÔN ĐÚC TSUKUBA VIỆT NAM, CTY TNHH KHUÔN MẪU CHÍNH XÁC ZION, CTY TNHH HITECH, CTY CP GIẤY HẢI TIẾN,….
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học Công nghiệp cơ khí, công nghiệp Điện tử, công nghiệp ô tô, công nghiệp chính xác, công nghiệp nhẹ và công nghiệp công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 1
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km Trung tâm thành phố Hà Nội: 8km; Cách Quốc lộ 1A 5km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km Gần sân bay nội địa Gia Lâm và cách sân bay Quốc tế Nội Bài 25km
Xe lửa
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 120km Cảng Hải Phòng: 94km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính 30, 25 m; vỉa hè 6-9m 26m
Đường nhánh phụ 15, 12 m; vỉa hè 6-9m 20,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 126MVA 50MVA
Nước sạch Công suất 6000m3/ngày đêm 10.000m3/ngày
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day 3000m3/ngày
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line DID Fireber & Telephone line (VNPT)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 100
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 3000m2 1000m2
Xưởng 2 USD/m2/tháng 4USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.97 USD 0.1 USD
Bình thường 0.054 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.034 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội Khu công nghiệp Sài Đồng B - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch