Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức |
Địa điểm
|
Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
|
Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
170 |
344,4 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
0 ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
12% |
Thời gian vận hành
|
2008
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA... |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học
|
Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.9
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km
|
To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km
|
Noi Bai Airport: 7km |
Xe lửa
|
|
Hanoi railway Station: 25km |
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 120km
|
To Hai Phong Seaport: 138km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
K=0.9 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
30, 25 m; vỉa hè 6-9m |
36m: 4 lands |
Đường nhánh phụ
|
15, 12 m; vỉa hè 6-9m |
24m: 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
126MVA |
60MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
14.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
6.000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.000m3/day |
3.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
DID, Fireber & Telephone line
|
DID, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100 |
120-150 USD |
Thời hạn thuê
|
hết vòng đời dự án |
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
3000m2 |
1ha |
Xưởng
|
2 USD/m2/tháng
|
3.5 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
Yearlt |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.97 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.054 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.034 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2
|
Insurrance, Fire Protect system |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
|