Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp Hà Nội
Địa điểm Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 170 681 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học Nhóm ngành điện tử, điện lạnh; Nhóm ngành công nghiệp, vật liệu xây dựng, Nhóm ngành công nghiệp hàng tiêu dùng, Nhóm ngành sản xuất gỗ và trang trí nội thất, Nhóm ngành chế biến nông lâm hải sản
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km To Hai Phong city: 10 Km To Ha Noi City: 90km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km To Noi Bai Airport: 80km
Xe lửa
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 120km To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 30, 25 m; vỉa hè 6-9m Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 15, 12 m; vỉa hè 6-9m Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126MVA 63MVA
Nước sạch Công suất 6000m3/ngày đêm 10.000m3/day
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day QCVN
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 50 USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 3000m2 1ha
Xưởng 2 USD/m2/tháng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.97 USD 0.1 USD
Bình thường 0.054 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.034 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội Khu công nghiệp Dịch vụ Hoành Bồ - Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch