Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội

Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội vs Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ
Địa điểm Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội Quốc oai và huyện Thạch Thất, TP Hà Nội, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 170 391 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2008 50-70 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ Công ty liên doanh y học Việt-Hàn, Công ty Cổ phần Kỹ thuật Công nghiệp Á Châu,Công ty TNHH Widia Shinki Việt Nam, FPT
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học Công nghệ thông tin, viễn thông, điện tử, sinh học, cơ điện tử, chế tạo máy, vật liệu mới, năng lượng mới…
Tỷ lệ lấp đầy 0.9 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km to Ha Noi city: 10km
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km To Noi Bait Airport:38km
Xe lửa yes (8km)
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 120km to Hai Phong Sea Port 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 30, 25 m; vỉa hè 6-9m Number of lane: 4 lanes: 30 m
Đường nhánh phụ 15, 12 m; vỉa hè 6-9m Number of lane: 2 lanes: 13,5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126MVA 3x63MVA
Nước sạch Công suất 6000m3/ngày đêm 3.000m3/days
Công suất cao nhất 6.000m3/ngày đêm 36.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/day 42.600m3/day loại A theo QCVN 24:2009/BTNMT
Internet và viễn thông DID, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line 300.000 lines
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 80-100USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 50-70 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 3000m2 1ha
Xưởng 2 USD/m2/tháng 16
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.97 USD 0.1 USD
Bình thường 0.054 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.034 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội Khu công nghệ cao Hòa Lạc - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch