Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng

Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty IDICO (Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam)
Địa điểm Xã Tân Phước, thị trấn Phú Mỹ - Thị Xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
Diện tích Tổng diện tích 620.6ha 174
Diện tích đất xưởng 372.5ha 108,49
Diện tích còn trống 212.4ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1/1/2005 03-May-2005
Nhà đầu tư hiện tại 26 Investors: 08 FDIs: Korean, China, Japan
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công các sản phẩm ngành thép; Gia công cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Công nghiệp điện, điện tử; Các ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng; Các ngành công nghiệp khác mà pháp luật không cấm. chế biến thực phẩm - nông sản, lâm sản, công nghiệp giấy, vật liệu xây dựng cao cấp, cơ khí luyện kim - khí hóa lỏng và sản xuất phân bón
Tỷ lệ lấp đầy 77,24 % 0.8
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đến Trung Tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: 60km Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM To Dalat city: 35km, to HCM city: 270km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km, Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 30km To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km To Tan san Nhat Airport: 280km
Xe lửa Đến Ga Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai): 60km
Cảng biển Đến Cảng Phú Mỹ (Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu): 2km To Binhthuan Sea Port: 170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110KV and 0,2kV/22KV
Công suất nguồn 103MVA 63MVA
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN
Công suất cao nhất 50.000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/ngày 7.000m3/days
Internet và viễn thông Hiện đại, đạt chuẩn đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105-110 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.65 USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.044USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.54 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.4 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch