|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng công ty IDICO (Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam)
|
Công ty cổ phần COMA18 |
|
Địa điểm
|
Xã Tân Phước, thị trấn Phú Mỹ - Thị Xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Xã Nhuận Trạch, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
620.6ha |
219 |
|
Diện tích đất xưởng
|
372.5ha |
|
|
Diện tích còn trống
|
212.4ha |
0 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1/1/2005
|
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án |
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công các sản phẩm ngành thép; Gia công cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Công nghiệp điện, điện tử; Các ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng; Các ngành công nghiệp khác mà pháp luật không cấm.
|
Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử
Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ
In bao bì |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
77,24 %
|
100% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Đến Trung Tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: 60km
|
To Hanoi City: 70km |
|
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km, Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 30km
|
To Noi Bai International airport: 90km; |
|
Xe lửa
|
Đến Ga Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai): 60km
|
yes |
|
Cảng biển
|
Đến Cảng Phú Mỹ (Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu): 2km
|
Hai Phong port:100km, |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4 làn xe |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 22KV |
|
Công suất nguồn
|
103MVA |
30MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
50.000 m3/ngày đêm |
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/ngày |
20.000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
Hiện đại, đạt chuẩn đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
105-110 USD |
Thỏa thuận |
|
Thời hạn thuê
|
50 năm |
50 years |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
linh hoạt |
12 months |
|
Đặt cọc
|
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
|
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
|
Thời hạn thuê
|
|
5 years |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
|
Scale of factory
|
|
N/A |
|
Đặt cọc
|
|
5 months |
|
Diện tích tối thiểu
|
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.65 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.067 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.044USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.54 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.4 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
có
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu
|
Khu công nghiệp Nhuận Trạch- Hòa Bình
|