Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Long An

Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty IDICO (Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam) Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Minh Quang
Địa điểm Xã Tân Phước, thị trấn Phú Mỹ - Thị Xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu Xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 620.6ha 266
Diện tích đất xưởng 372.5ha
Diện tích còn trống 212.4ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1/1/2005 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công các sản phẩm ngành thép; Gia công cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Công nghiệp điện, điện tử; Các ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng; Các ngành công nghiệp khác mà pháp luật không cấm. Chế biến nông, thủy hải sản, kho đông lạnh, kho hàng khô, hàng may mặc, giày da, công nghiệp vật liệu xây dựng, công nghiệp ô tô, điện tử, công nghiệp nhựa, sản xuất thép
Tỷ lệ lấp đầy 77,24 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đến Trung Tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: 60km Cách thành phố Hồ Chí Minh 24km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km, Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 30km Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 30km
Xe lửa Đến Ga Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai): 60km Cách ga Sài Gòn 20km
Cảng biển Đến Cảng Phú Mỹ (Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu): 2km Cách cảng Sài Gòn 23km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 103MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 50.000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/ngày
Internet và viễn thông Hiện đại, đạt chuẩn đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105-110 USD 70 USD
Thời hạn thuê 50 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.65 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.044USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.54 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.4 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch