Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum

Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty IDICO (Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam) Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum
Địa điểm Xã Tân Phước, thị trấn Phú Mỹ - Thị Xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu 304 đường Phạm văn Đồng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Diện tích Tổng diện tích 620.6ha 60
Diện tích đất xưởng 372.5ha 45,8
Diện tích còn trống 212.4ha Đất cây xanh 3,4%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1/1/2005 03-May-2008
Nhà đầu tư hiện tại 22 investors: May Nhà Bè, May Kontum
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công các sản phẩm ngành thép; Gia công cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Công nghiệp điện, điện tử; Các ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng; Các ngành công nghiệp khác mà pháp luật không cấm. Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 77,24 % 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đến Trung Tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: 60km To Ho Chi Minh city: 564 km To Kontum city: 2km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km, Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 30km To Pleiku: 40km
Xe lửa Đến Ga Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai): 60km
Cảng biển Đến Cảng Phú Mỹ (Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu): 2km Quy Nhon Sea Port: 154km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4 làn xe Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 làn xe Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 103MVA 2x10MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day
Công suất cao nhất 50.000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/ngày 5.000m3/day
Internet và viễn thông Hiện đại, đạt chuẩn đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105-110 USD 20 USD
Thời hạn thuê 50 năm 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.65 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD 0.1 USD
Bình thường 0.067 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.044USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.54 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.4 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Hòa Bình - Kon Tum
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch