Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai

Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng vs Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lý khu công nghiệp Lào Cai
Địa điểm xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng xã Phú Nhuận và thị trấn Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai.
Diện tích Tổng diện tích 174 700
Diện tích đất xưởng 108,49
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 03-May-2005 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 26 Investors: 08 FDIs: Korean, China, Japan có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án: Cty DAP, Cty Cổ phần hóa chất Phúc Lâm; Cty TNHH MTV Supe lân Apromaco...
Ngành nghề chính chế biến thực phẩm - nông sản, lâm sản, công nghiệp giấy, vật liệu xây dựng cao cấp, cơ khí luyện kim - khí hóa lỏng và sản xuất phân bón Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 0.8 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM To Dalat city: 35km, to HCM city: 270km To Hanoi City: 400 km
Hàng không To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km To Tan san Nhat Airport: 280km To Noi Bai International airport: 380km;
Xe lửa yes
Cảng biển To Binhthuan Sea Port: 170km Hai Phong port:500km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 0,2kV/22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 63MVA 40MVA
Nước sạch Công suất Tiêu chuẩn KCN 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/days 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD Thỏa thuận
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng Khu công nghiệp Tằng Loỏng - Lào Cai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch