|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty Liên doanh MASSDA |
|
Địa điểm
|
xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng
|
Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
174 |
50,1 ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
108,49 |
41,87 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
0 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
03-May-2005
|
1996 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
26 Investors: 08 FDIs: Korean, China, Japan
|
Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh |
|
Ngành nghề chính
|
chế biến thực phẩm - nông sản, lâm sản, công nghiệp giấy, vật liệu xây dựng cao cấp, cơ khí luyện kim - khí hóa lỏng và sản xuất phân bón
|
Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang… |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.8
|
100% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM
To Dalat city: 35km, to HCM city: 270km
|
Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km |
|
Hàng không
|
To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km
To Tan san Nhat Airport: 280km
|
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km |
|
Xe lửa
|
|
Ga Đà Nẵng: 3 km |
|
Cảng biển
|
To Binhthuan Sea Port: 170km
|
Cảng biển Tiên Sa: 6 km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
K: 1,5-2,5 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
4 lands |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
2 lands |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 0,2kV/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
|
Công suất nguồn
|
63MVA |
20 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
Tiêu chuẩn KCN |
15.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
7.000m3/days |
15.000m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
100 USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Yearly |
|
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
|
Xưởng
|
2
|
$5 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.4USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
|
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). |
|
Phí khác
|
Yes
|
Insurance (yes) |
|
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng
|
Khu công nghiệp Đà Nẵng - Đà Nẵng
|