Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng

Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần tổng công ty Viglacera Công ty trách nhiệm hữu hạn VSIP Hải Phòng
Địa điểm Xã Phú Hộ, Hà Lộc, Hà Thạch, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 450 1600
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2016 2008
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Công nghệ cao, chủ yếu là công nghiệp điện tử, vật liệu xây dựng cao cấp, chế biến thực phẩm, đồ uống, các mặt hàng cơ khí, dược phẩm Công nghiệp hỗ trợ; chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện - điện tử; thiết bị và phụ tùng; dụng cụ y tế; vận tải, kho hàng
Tỷ lệ lấp đầy 80% 32
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km
Hàng không To Noi Bai International airport: 80km To Noi Bai International airport: 130km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port:170km Hai Phong port: 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Độ chặt k90
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 90-80m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 56-26m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA 200MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 13500m3/ngày đêm 69000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày đêm 39000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2066 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ Khu công nghiệp VSIP - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch