Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng

Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ vs Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần tổng công ty Viglacera Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ
Địa điểm Xã Phú Hộ, Hà Lộc, Hà Thạch, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 450 1463
Diện tích đất xưởng 60
Diện tích còn trống 619
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2016 1997
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án 70
Ngành nghề chính Công nghệ cao, chủ yếu là công nghiệp điện tử, vật liệu xây dựng cao cấp, chế biến thực phẩm, đồ uống, các mặt hàng cơ khí, dược phẩm Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng
Tỷ lệ lấp đầy 80% 100
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km
Hàng không To Noi Bai International airport: 80km Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km;
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port:170km Cách cảng Hải Phòng: 3km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 68m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 34-31-15m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA 126+500MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 13500m3/ngày đêm 40000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6500m3/ngày đêm 6500m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2066 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Phú Hà - Phú Thọ Khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch