Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu tổng hợp và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh (IMEXCO)
|
Công ty cổ phần Đại Nam |
Địa điểm
|
111 Trần Quốc Toản, phường 7, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
|
Khu liên hợp Công nghiệp - Dịch vụ - Đô thị Bình Dương; phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
133.29 |
533, 846 hs |
Diện tích đất xưởng
|
|
327 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10,26% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty cổ phần Đại Nam,-Công ty TNHH Nanpao metarial, C, NG TY TNHH XUXIN VIỆT NAM (china), Công ty DDK, Công ty Kumo electric vina (hàn Quốc) |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; sản xuất các mặt hàng cơ khí, chế tạo máy móc; cơ khí; sản xuất gỗ dân dụng cao cấp; dệt may, thủ công mỹ nghệ; sản xuất lương thực và thực phẩm
|
Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây, thức ăn gia súc, bánh kẹo, bột mì; Sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; Sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì (giấy, nhựa, nhôm, thép), chế biến gỗ, in ấn, mực in, chiết nạp chất tăng trưởng thực vật, chiết n |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.9
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 38 km,Binh Duong City 12 km, Đồng Nai 27 km
|
To HCM City 33km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 38 km
|
To Tan Son Nhat Airport 22km |
Xe lửa
|
To station Sai Gon35 km
|
To Song than Station 16km |
Cảng biển
|
To seaport Tan Cang 36 km,seaport Sai Gon 40 km
|
Tan Cang seaport 38,7 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
120 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
7000m3/ngày đêm |
20000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6000m3/ngày đêm |
4.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD |
80-100 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Insurance: Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phú Gia - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Sóng Thần III - Bình Dương
|