So sánh:
Khu công nghiệp Phú Bài - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh
Khu công nghiệp Phú Bài - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp | ||
Địa điểm | Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 184,96 ha | 400 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Một số doanh nghiệp tiêu biểu tại KCN Phú Bài: Hanex Huế (korean), Công ty TNHH Baosteel Can Making, Công ty TNHH Quốc tế Kugler,… | ||
Ngành nghề chính | chế biến nông, lâm thủy sản, công nghiệp chế tạo máy, điện tử, tin học, sợi, dệt may, công nghiệp hỗ trợ...và sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 98% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Hue City: 15 km, To Da Nang City: 70 km | ||
Hàng không | Phu Bai Airport: 5km; Da Nang Airport: 70km | ||
Xe lửa | Ga Huế: 15 km | ||
Cảng biển | Danang Seaport: 75km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes 54m | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes: 19,5 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x25 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 15.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.500m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | 4 USD | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.19 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | B (theo QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phú Bài - Thừa Thiên Huế | Khu công nghiệp Phụ trợ ngành thanh - Quảng Ninh |