Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Bài - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên

Khu công nghiệp Phú Bài - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp CTCP Thuận Thảo (GTT)
Địa điểm Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế xã Xuân Hải, Huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 184,96 ha 81,802 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Một số doanh nghiệp tiêu biểu tại KCN Phú Bài: Hanex Huế (korean), Công ty TNHH Baosteel Can Making, Công ty TNHH Quốc tế Kugler,… 20 investors
Ngành nghề chính chế biến nông, lâm thủy sản, công nghiệp chế tạo máy, điện tử, tin học, sợi, dệt may, công nghiệp hỗ trợ...và sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 98% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hue City: 15 km, To Da Nang City: 70 km To Danang city: 380 km; Tuy Hoa city: 78km
Hàng không Phu Bai Airport: 5km; Da Nang Airport: 70km Tuy Hoa airport: 80km
Xe lửa Ga Huế: 15 km
Cảng biển Danang Seaport: 75km Quy Nhơn seaPort: 30km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 54m Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 19,5 m Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x25 MVA 65 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất 15.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.500m3/day 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.19 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý
Chất lượng nước sau khi xử lý B (theo QCVN 40:2011/BTNMT) Level C
Phí khác Bảo hiểm: có yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Bài - Thừa Thiên Huế Khu công nghiệp Bắc Sông Cầu - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch