|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp
|
Công ty TNHH Ascendas - Protrade |
|
Địa điểm
|
Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
184,96 ha |
500 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Một số doanh nghiệp tiêu biểu tại KCN Phú Bài: Hanex Huế (korean), Công ty TNHH Baosteel Can Making, Công ty TNHH Quốc tế Kugler,…
|
Công ty TNHH Ascendas - Protrade |
|
Ngành nghề chính
|
chế biến nông, lâm thủy sản, công nghiệp chế tạo máy, điện tử, tin học, sợi, dệt may, công nghiệp hỗ trợ...và sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng
|
Điện và điện tử; sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dược phẩm và thực phẩm; cơ khí chính xác; công nghiệp và phụ tùng ô tô; xông nghiệp hỗ trợ; công nghiệp nhẹ, sạch; vật liệu xây dựng mới |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
98%
|
30 |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
To Hue City: 15 km, To Da Nang City: 70 km
|
To Ho chi Minh Cityh 40 km, Mỹ Phước 6 km,Thu Dau Mot City 20 km |
|
Hàng không
|
Phu Bai Airport: 5km; Da Nang Airport: 70km
|
To Airport Tan Son Nhat 45 km |
|
Xe lửa
|
Ga Huế: 15 km
|
To station Song Than 40 km |
|
Cảng biển
|
Danang Seaport: 75km
|
To seaport Sai Gon 45 km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes 54m |
Width: 28m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes: 19,5 m |
Width: 22m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x25 MVA |
53 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
4000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
15.000m3/day |
15000m3/day |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
6.500m3/day |
10000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD |
30 USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
2057 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
|
Đặt cọc
|
3 months |
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
|
Xưởng
|
4 USD
|
$3 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.19 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
|
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
B (theo QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phú Bài - Thừa Thiên Huế
|
Khu công nghiệp An Tây - Bình Dương
|