Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Tiền Phong và Công ty Cổ phần Khu công nghiệp Bắc Tiền Phong
Địa điểm Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế Xã Phong Cốc, Yên Hải, Liên Vị, Tiền Phong; thị xã Quảng Yên; tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 118,5 ha 3710 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2014
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính chế biến nông, lâm thủy sản, công nghiệp chế tạo máy, điện tử, tin học, sợi, dệt may, công nghiệp hỗ trợ...và sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp chế biến nông sản, thủy sản và chế biến hàng xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 98%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hue City: 15 km, To Da Nang City: 70 km Thành phố Hạ Long: 50km
Hàng không Phu Bai Airport: 5km; Da Nang Airport: 70km
Xe lửa Ga Huế: 15 km
Cảng biển Danang Seaport: 75km Đối diện cảng Đình Vũ
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x25 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 15.000m3/day 15000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.19 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế Khu công nghiệp Dịch vụ Đầm Nhà Mạc - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch