Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
Địa điểm Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 118,5 ha 245 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 1997
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính chế biến nông, lâm thủy sản, công nghiệp chế tạo máy, điện tử, tin học, sợi, dệt may, công nghiệp hỗ trợ...và sản xuất các loại thiết bị, phụ tùng Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến
Tỷ lệ lấp đầy 98% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hue City: 15 km, To Da Nang City: 70 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km
Hàng không Phu Bai Airport: 5km; Da Nang Airport: 70km Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km
Xe lửa Ga Huế: 15 km Liền kề ga Cái Lân
Cảng biển Danang Seaport: 75km Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x25 MVA 32 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 15.000m3/day 18000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 2000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1 ha
Xưởng 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.19 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Bài mở rộng - Thừa Thiên Huế Khu công nghiệp Cái Lân - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch