Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An vs Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh

Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An vs Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Phú An Thạnh - Long An
Địa điểm Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, Long An Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 387 150 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2014
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính May mặc, dệt may; ngành nghề cơ khí và xi mạ; sản xuất vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, nông sản sau thu hoạch KCN Tiên Yên là KCN có vị trí thuận lợi về đường biển, phù hợp cho giao thương hàng hóa, thuận lợi cho hoạt động đầu tư của doanh nghiệp nước ngoài
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 37 km
Xe lửa
Cảng biển Cách cảng sông Bourbon 7 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 13.000m3/day
Công suất cao nhất 50.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-90 USD
Thời hạn thuê 2057
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An Khu công nghiệp Tiên Yên - Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch