Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An vs Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh

Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An vs Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH một thành viên Phú An Thạnh - Long An Công ty Kinh Doanh Bất Động Sản Viglacera
Địa điểm Xã An Thạnh, huyện Bến Lức, Long An Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh
Diện tích Tổng diện tích 387 168 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh >15%
Thời gian vận hành 50 years 2008
Nhà đầu tư hiện tại Tonly Electromics Technology; Hong Kong Ideal Color Printing Co,Limited; Bụmin Electronics Co,LTD; Lichangoa Electronics Limited; Foxconn Singapore; Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam;...
Ngành nghề chính May mặc, dệt may; ngành nghề cơ khí và xi mạ; sản xuất vật liệu xây dựng; chế biến thực phẩm, nông sản sau thu hoạch Sản xuất vật liệu xây dựng Chế biến nông lâm sản Cơ khí sửa chữa thiết bị Cơ khí chính xác, lắp máy Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế Sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt may.....
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km Trung tâm thành phố Hà Nội: 107 km thành phố Hải Phòng: 30 km
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 37 km Sân bay Nội Bài: 130km
Xe lửa Ga Uông Bí: 12km
Cảng biển Cách cảng sông Bourbon 7 km Cảng Cái Lân: 26km, cảng Hải Phòng: 27km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Updating
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2 x 25MVA
Nước sạch Công suất 13.000m3/day Updating
Công suất cao nhất 50.000m3/day 6.500m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000m3/day 4.800m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-90 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2057 50 năm
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Updating
Đặt cọc 10% Updating
Diện tích tối thiểu 1ha Updating
Xưởng $3 Updating
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.7 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.123 USD
Bình thường 0.05 USD 0.067 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.042 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 Updating
Phương thức thanh toán Monthly Updating
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Updating
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 Updating
Phương thức thanh toán Monthly Updating
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Updating
Phí khác Yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Phú An Thạnh - Long An Khu công nghiệp Đông Mai - tỉnh Quảng Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch