Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh Công ty Cổ Phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình
Địa điểm 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh 325 Lý Thường Kiệt, phường 9, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 148 ha 128.7 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2010 1997
Nhà đầu tư hiện tại 105
Ngành nghề chính Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu… Đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp; kinh doanh nhà ở, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho, bến bãi…
Tỷ lệ lấp đầy 70% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km Cách quốc lộ 1: 1km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 3 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 20 km Ga Sài Gòn: 10 km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 22 km Cảng Cát Lái : 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 800m3/ngày đêm 3000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/ngày đêm 4000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 80 USD
Thời hạn thuê 2060 2047
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 5%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch