Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương

Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh vs Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Đầu tư và Xây dựng Bình Chánh Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp tàu thủy Lai Vu
Địa điểm 550 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh Xã Lai Vu, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 148 ha 213
Diện tích đất xưởng 90.77
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2010 2004
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH May Tinh Lợi và Công ty TNHH Dệt Pacific Crystal (Trung Quốc)
Ngành nghề chính Sản xuất, dịch vụ, tài chính, xuất nhập khẩu… Cơ khí lắp ráp, đóng tàu, may mặc
Tỷ lệ lấp đầy 70% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 20 km To Hanoi City: 60km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 10 km To Noi Bai International airport: 70km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 20 km yes
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 22 km Hai Phong port:55km, Cảng Quảng Ninh 80km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 40 MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 800m3/ngày đêm 15000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/ngày đêm 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2060 2054
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 5% 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.56 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phong Phú - Thành phố Hồ Chí Minh Khu công nghiệp Lai Vu - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch