Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đại An |
Địa điểm
|
Lô 16, đường 2, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
|
Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
157.38 |
135.96 ha |
Diện tích đất xưởng
|
104.04 |
170ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2011
|
2003-2053 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến thủy hải sản; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; các ngành công nghiệp nhẹ ít gây ô nhiễm môi trường
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
5
|
0.95 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Đà Nẵng: 70km
|
Cách trung tâm Hà Nội 50Km |
Hàng không
|
Sân bay Chu Lai: 35km, Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 70km
|
To Noi Bai International airport: 80 km; |
Xe lửa
|
Ga Tam Kỳ: 6km
|
YES |
Cảng biển
|
Cảng Trường Hải: 25 km, cảng Kỳ Hà: 35km, cảng Dung Quất: 60km, cảng Tiên Sa Đà Nẵng :70 km
|
Hai Phong port: 50km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 55m & 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18.5&13.5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 17.5m, Number of lane: 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
30MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20.000m3/days |
Công suất cao nhất
|
5.000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.500m3/ngày đêm |
5.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30-50 USD |
55 - 68 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2061 |
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
3 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phổ Phong - Quảng Ngãi
|
Khu công nghiệp Đại An - Hải Dương
|