Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái Công ty Đầu tư phát triển hạ tầng Viglacera - Tổng công ty Viglacera
Địa điểm Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái Xã Yên Trung, Thụy Hoà, Dũng Liệt, Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 532.8 ha 658,71 ha (Giai đoạn 1: 344,81 ha; Giai đoạn 2: 313,9 ha)
Diện tích đất xưởng 400 Từ 1000 m2
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 0
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2006 2005
Nhà đầu tư hiện tại 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,.. Đang cập nhật
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm; Công nghiệp nhẹ; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; Công nghiệp điện, điện tử, cơ khí lắp ráp; Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.
Tỷ lệ lấp đầy 62.3% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km Cách Thủ đô Hà Nội: 35 km; Cách Samsung Thái Nguyên: 60 km (60’)
Hàng không To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 22 km;
Xe lửa Cách ga Bắc Ninh 9 km
Cảng biển Hai Phong port: 260km, Cách cảng Hải Phòng 120 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất đồi Địa chất tốt
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes 23.5m - 31m, 4 làn xe
Đường nhánh phụ Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes 13.5m, 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV 110/220KV
Công suất nguồn 40+25MVA 9x63MVA
Nước sạch Công suất 11.500m3/day 20.000 m3/day
Công suất cao nhất 36.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.400m3/day 12.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 105 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2059
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 5% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.9 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái Khu công nghiệp Yên Phong - Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch