Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái Công ty TNHH đầu tư và phát triển KCN EIP
Địa điểm Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái xã Việt Hùng, Quế Tân, Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Diện tích Tổng diện tích 532.8 ha 303,8ha
Diện tích đất xưởng 400
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 28ha
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2006 2058
Nhà đầu tư hiện tại 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,.. công ty TNHH HS Chemical Việt Nam (Hàn Quốc); Công ty TNHH JDI Telecom Vina; Công ty TNHH Novatech Vina…
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá Linh kiện Điện tử, cơ khí, Chế tạo máy
Tỷ lệ lấp đầy 62.3% 91%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km Cách Thủ đô Hà Nội: 45km ; Cách Thành phố Bắc Ninh: 10km
Hàng không To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 45km
Xe lửa Cách ga Gia Lâm 40km
Cảng biển Hai Phong port: 260km, Cách cảng Hải Phòng 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất đồi Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes 22.5m
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV 110/220KV
Công suất nguồn 40+25MVA 2x63MW
Nước sạch Công suất 11.500m3/day 16.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.400m3/day 12.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line MDF, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 115 USD/m2
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2058
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 5% Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hằng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD/kWh
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD/kWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD/kWh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái Khu công nghiệp Quế Võ III - Tỉnh Bắc Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch