Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu

Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái vs Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC
Địa điểm Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 532.8 ha 2287 ha
Diện tích đất xưởng 400 1556 ha
Diện tích còn trống Mật độ cây xanh >15% 500 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 2008
Nhà đầu tư hiện tại 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,.. 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí..., Công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 62.3% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56
Hàng không To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 260km, Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất đồi Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes Width:54m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV Power line: 110/220/500KV
Công suất nguồn 40+25MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 11.500m3/day 75.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.400m3/day 45.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-40 USD 50-70 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months yearly/ single payment
Đặt cọc 5% 6 months
Diện tích tối thiểu 1 ha 1
Xưởng 2 USD 3-5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch