Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận

Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận
Địa điểm Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận.
Diện tích Tổng diện tích 68 ha 68 ha
Diện tích đất xưởng 42,4 ha 42,4 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 8,8 ha 8,8 ha
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động. Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động.
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 208km To Tan Son Nhat Airport: 208km
Xe lửa Phan thiet railway station: 21km Phan thiet railway station: 21km
Cảng biển Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 17MVA 17MVA
Nước sạch Công suất 3.500m3/day 3.500m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.800m3/day 2.800m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35-50 USD 35-50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê 3 years 3 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán yearly yearly
Scale of factory N/A N/A
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1000m2 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch