Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng

Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
Địa điểm nằm cạnh QL 1 A và QL 28, liền kề Thành phố Phan Thiết. ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
Diện tích Tổng diện tích 40.7 ha 180
Diện tích đất xưởng 25ha
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 37 years 7/11/05
Nhà đầu tư hiện tại Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động. may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km Cách trung tâm Sài Gòn 232 km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 208km To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km;
Xe lửa Phan thiet railway station: 21km YES
Cảng biển Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km Cảng sài gòn : 244 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 18m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 7m
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 1.600m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 1.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 35-50 USD
Thời hạn thuê 37 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng 3-5USD/m2 3$
Phí quản lý Phí quản lý 0.15 USD/m2 0,5USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch