Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận
|
Công ty Cổ phần khai thác Hạnh Phúc |
Địa điểm
|
nằm cạnh QL 1 A và QL 28, liền kề Thành phố Phan Thiết.
|
Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
55,7ha |
274 |
Diện tích đất xưởng
|
25ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
37 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động.
|
Thủy hải sản, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
70%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 210 km
To Phanthiet city: 31km
|
Cách thành ohố Hồ Chí Minh 18km |
Hàng không
|
To Tan Son Nhat Airport: 208km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất 25km |
Xe lửa
|
Phan thiet railway station: 21km
|
Cách ga Sài Gòn 20km |
Cảng biển
|
Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km
|
Cách Tân cảng 28km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4-6 lanes: 18m |
Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes 7m |
Width: 24m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 380V and 22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
1.600m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
8200 m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
1.000m3/day |
6500 m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
35-50 USD |
55 USD |
Thời hạn thuê
|
37 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
3 months |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
3-5USD/m2
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.15 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận
|
Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An
|