Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA Công ty cổ phần Sonadezi Long Bình
Địa điểm Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai Xã Xuân Tâm và Xuân Hiệp, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 856 ha 108ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 19% 13%
Thời gian vận hành 50 năm 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Sun Steel VN, Công ty TNHH Sanrimjohap Vina,…
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng; hóa chất; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; thực phẩm; sản xuất điện, bưu chính viễn thông, cơ khí; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất nhựa, cao su; vật liệu xây dựng; dệt maym); giày da;… Sản xuất hàng tiêu dùng; chế biến nông lâm sản (không chế biến tinh bột); sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; sản xuất nông dược, trang thiết bị - dụng cụ y tế, thuốc; sản xuất bao bì, đồ gỗ cao cấp
Tỷ lệ lấp đầy 50% 80,76%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km Cách thành phố Hồ Chí Minh 110 km, thành phố Biên Hòa 90 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 114 km, sân bay Long Thành 77 km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 20 km
Cảng biển Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km Cảng Cát Lái 108 km, cảng Cái Mép 98 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 6 làn xe với 4 làn xe
Đường nhánh phụ 2 làn xe với 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp : 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 25MVA
Nước sạch Công suất 20000m3/ngày 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 200000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày đêm 5600 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp ADSL, Fireber , VNPT, Viettel
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 130-160 USD/m2 ( Tùy vị trí ) 70 USD
Thời hạn thuê 2058 2056
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán linh hoạt 12 tháng
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $5 3
Phí quản lý Phí quản lý 1 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.12 USD 0.12 USD
Bình thường 0.67 USD 0.067USD
Giờ thấp điểm 0.044 USD 0.04 USD
Phương thức thanh toán theo tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.5USD/m3 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán theo tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước nhà máy nước Nhơn Trạch Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.35 USD/m3 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai Khu công nghiệp Xuân Lộc - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch