Hình ảnh
|
 |
 |
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
|
|
Địa điểm
|
Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
856 ha |
39.29 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
19% |
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Sun Steel VN, Công ty TNHH Sanrimjohap Vina,…
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng; hóa chất; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; thực phẩm; sản xuất điện, bưu chính viễn thông, cơ khí; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất nhựa, cao su; vật liệu xây dựng; dệt maym); giày da;…
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km
|
To Da Nang City: 70km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km
|
To Chu Lai airport : 35km, To International airport Da Nang: 70km |
Xe lửa
|
Ga Sài Gòn: 20 km
|
To Tam Ky station: 8km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km
|
To station Trường Hải: 25 km, station Kỳ Hà: 35km, station Dung Quốc: 60km, station Tiên Sa Đà Nẵng: 70 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
6 làn xe |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
20000m3/ngày |
5000m3/day |
Công suất cao nhất
|
200000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày đêm |
5000m3/day |
Internet và viễn thông
|
các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
130-160 USD/m2 ( Tùy vị trí ) |
30 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2058 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
linh hoạt |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$5
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
1 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.67 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.044 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.5USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
nhà máy nước Nhơn Trạch |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.35 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Trường Xuân - Quảng Nam
|