|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA |
|
Địa điểm
|
Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
Thị trấn Tân Phú, tỉnh Đồng Nai |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
856 ha |
49,76 ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
19% |
15% |
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
50 năm |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Sun Steel VN, Công ty TNHH Sanrimjohap Vina,…
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng; hóa chất; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; thực phẩm; sản xuất điện, bưu chính viễn thông, cơ khí; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất nhựa, cao su; vật liệu xây dựng; dệt maym); giày da;…
|
Chế biến thực phẩm; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; hàng tiêu dùng; nhựa |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
80% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km
|
Cách trung tâm Tp. HCM 124km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 94km, Cách Tp. Bà Rịa-Vũng Tàu 112 km |
|
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km
|
Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 130km, Cách Sân bay Long Thành 110km |
|
Xe lửa
|
Ga Sài Gòn: 20 km
|
Ga Biên Hoà: 76 km |
|
Cảng biển
|
Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km
|
Cảng Thị Vải - Cái Mép: 118 km, Cảng Cát Lái 120 Km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
6 làn xe |
28m với 4 làn xe |
|
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
15m với 2 làn xe |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
: 110/22KV |
110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
20000m3/ngày |
đã xây dựng hoàn chỉnh |
|
Công suất cao nhất
|
200000m3/ngày |
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày đêm |
1800m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp
|
Đầy đủ dịch vụ theo nhu cầu nhà đầu tư |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
130-160 USD/m2 ( Tùy vị trí ) |
60 USD/m2 |
|
Thời hạn thuê
|
2058 |
2057 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
linh hoạt |
linh hoạt |
|
Đặt cọc
|
10% |
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
|
Xưởng
|
$5
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
1 USD/m2 |
1USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
hàng năm |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD |
0.1 2USD |
|
Bình thường
|
0.67 USD |
0.067 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.044 USD |
0.044USD |
|
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
hàng tháng |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.5USD/m3 |
0.5 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
hàng tháng |
|
Nhà cung cấp nước
|
nhà máy nước Nhơn Trạch |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.35 USD/m3 |
0.32USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
hàng tháng |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
có
|
có |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Tân Phú - Đồng Nai
|