Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
TỔNG CÔNG TY TÍN NGHĨA
|
Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Khu công nghiệp và Đô thị Phúc Lộc |
Địa điểm
|
Xã Phước Khánh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
|
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
856 ha |
265 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
19% |
|
Thời gian vận hành
|
50 năm
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Sun Steel VN, Công ty TNHH Sanrimjohap Vina,…
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất chế biến dầu nhờn, gas, khí hóa lỏng; hóa chất; dược phẩm; hóa mỹ phẩm; thực phẩm; sản xuất điện, bưu chính viễn thông, cơ khí; công nghiệp sản xuất giấy; sản xuất nhựa, cao su; vật liệu xây dựng; dệt maym); giày da;…
|
Chế biến nông lâm sản, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp cơ bản (cơ khí, luyện kim, điện tử công nghệ thông tin) |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Tp.Hồ Chí Minh 51km,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 48km,Cách trung tâm Tp.Bà Rịa 65km
|
Cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 40km |
Hàng không
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 30 km, sân bay Quốc tế Long Thành: 23,3 km
|
Cách sân bay Phù Cát 7km |
Xe lửa
|
Ga Sài Gòn: 20 km
|
To station Dieu Tri 27km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Cát Lái: 11km, cảng Thị Vải 48km
|
To seaport Quy Nhon 40km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
6 làn xe |
Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 làn xe |
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
25MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
20000m3/ngày |
5000m3/day |
Công suất cao nhất
|
200000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày đêm |
3700m3/day |
Internet và viễn thông
|
các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel.. đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
130-160 USD/m2 ( Tùy vị trí ) |
15 USD |
Thời hạn thuê
|
2058 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
linh hoạt |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$5
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
1 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.12 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.67 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.044 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.5USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
theo tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
nhà máy nước Nhơn Trạch |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.35 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Ông Kèo - Đồng Nai
|
Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định
|