Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty phát triển khu công nghiệp Nomura Hải Phòng Công ty TNHH Một thành viên Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
Địa điểm Quốc lộ 5, An Dương, Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 153 207
Diện tích đất xưởng 123
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1994 1997
Nhà đầu tư hiện tại 54 nhà đầu tư (trong đó có 48 doanh nghiệp Nhật Bản) 6
Ngành nghề chính điện tử, cơ khí, chế tạo máy Công nghiệp cơ khí chế tạo; sản xuất đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh; chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; gốm sứ, thủy tinh; các ngành nghề khác không ô nhiễm hoặc ô nhiễm nhẹ
Tỷ lệ lấp đầy 99 100 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 100km Nằm sát trục giao thông QL1A, cách trung tâm thành phố 15 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 128km; Cách sân bay Tân Sơn Nhất 8 km
Xe lửa YES Cách nhà ga Sài Gòn 10 km
Cảng biển Hai Phong port: 15km Cách cảng Sài Gòn 17 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32m Width: 38m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 20m Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/35/22 KV
Công suất nguồn 2X63MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất TCKCN VN: 40m3/ day 7000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 13.500m3/ngày 12000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.800m3/ngày 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nhật Bản - Hải Phòng Khu công nghiệp Vĩnh Lộc - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch